--

air umbrella

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air umbrella

Phát âm : /'eəʌm,brelə/

+ danh từ

  • (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air umbrella"
  • Những từ có chứa "air umbrella" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cây dù khum ô sườn
Lượt xem: 484